Có 2 kết quả:
不违农时 bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ • 不違農時 bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not miss the farming season
(2) do farm work in the right season
(2) do farm work in the right season
Bình luận 0
bù wéi nóng shí ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ ㄋㄨㄥˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not miss the farming season
(2) do farm work in the right season
(2) do farm work in the right season
Bình luận 0